Vấn đề dùng nguồn điện hiện nay đang càng nâng cao, do đó vấn đề sử dụng 01 phụ kiện có thể cung cấp nguồn điện liên tục như may phat dien Denyo 35kva là 01 giải pháp tốt giải quyết tình trạng thiếu điện hoặc cúp điện đột ngột. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng mà anh chị sẽ mua mẫu máy phù hợp và quan trọng đó là chọn đúng nhà phân phối chất lượng, có thể giải quyết kịp thời những trục trặc xảy đến khi vận hành.

Công ty máy phát điện Hưng Tiến Phúc với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực báo giá máy phát điện denyo tại Sài gòn và các khu vực lân cận. Công ty có đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề chuyên môn tốt, sẵn sàng tư vấn hoặc khắc phục một số sự cố xảy ra khi sử dụng máy. “Chất lượng - Giá rẻ - Tận tâm” là mục tiêu hoạt động của công ty. Tất cả câu hỏi anh chị vui lòng liên hệ theo số điện thoại O979.669.O8O (Mr.Tám) để được hỗ trợ tốt nhất !!!



Thông số kỹ thuật đầu phát
Model Máy phát điện TLG-6LSX Tần số 50 60
Công suất máy phát điện (kVA)
5 6
Điện áp 2-Wire : 100-200 hoặc 200-240 2-Wire : 100-120 hoặc 200-240
3-Wire : 100-200 hoặc 120-240 3-Wire : 100-200 hoặc 120-240
Tốc độ quay (min-1) 3000 3600
Hệ số công suất 1.0
Số pha Single Phase, 2-Wire hoặc Single Phase, 3-Wire
Số cực 02
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Cấp cách điện F

Thông số kỹ thuật động cơ
Model Kubota Z482-K3A
Kiểu động cơ 4 thì, làm mát bằng nước
Số xi-lanh 02
Bore x Stroke (mm) 67 x 68
Piston Displacement (L) 0.479
Rated Output (kW/min-1) 6.8/3000 8.0/3600
Battery (V-Ah x piece) 12-36 x 1
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Dung tích bình nhiên liệu (L) 26
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 1.7 2.1
Độ ồn cách 7m (dB) 61 63
Kích thước (D x R x C) (mm) 1220 x 610 x 720
Trọng lượng (kg) 260
Thông số kỹ thuật đầu phát
Model DA-3000SS
Tần số 50 60
Công suất liên tục (kVA) 2.7 3.0
Hệ số công suất 1.0
Số pha Single-Phase, 2-Wire
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than

Thông số kỹ thuật động cơ máy phát điện Denyo 200kva
Model Subaru DY27
Kiểu động cơ máy phát điện
4 thì, làm mát bằng nước
Số xi-lanh 01
Bore x Stroke (mm) 75 x 60
Piston Displacement (L) 0.265
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Dung tích bình nhiên liệu (L) 15
Dung tích dầu bôi trơn (L) 0.9
Độ ồn cách 7m (dB) 65
Kích thước (D x R x C) (mm) 820 x 570 x 710
Trọng lượng (kg) 145